BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
GSP XIN GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
STT |
NỘI DUNG DỊCH VỤ |
PHÍ DỊCH VỤ (VND) |
THỜI GIAN DỰ KIẾN HOÀN THÀNH |
1 |
Thủ tục đăng bộ nhà đất |
10.000.000 |
10 ngày |
2 |
Thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất |
10.000.000 - 35.000.000 (Tùy theo khu vực và diện tích) |
30 ngày |
3 |
Thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất |
12.000.000 |
30 ngày |
4 |
Thủ tục tách thửa (nếu địa phương cho phép tách thửa) |
Diện tích dưới 40m2 : 10.000.000 |
Khoảng 15-30 ngày |
Diện tích từ 40m2 – 80m2 : 15.000.000 |
|||
Diện tích trên 80m2 : 20.000.000 |
|||
5 |
Thủ tục hợp thửa |
25.000.000 |
Khoảng 15-30 ngày |
6 |
Thủ tục xin giấy phép xây dựng |
15.000.000 |
Khoảng 15-30 ngày tùy thuộc vào từng địa phương |
7 |
Thủ tục hoàn thành công trình xây dựng |
30- 35.000.000 |
2-3 tháng tùy theo từng địa phương |
8 |
Thủ tục đăng ký biến động đất đai |
15.000.000 |
10 ngày |
9 |
Thủ tục xóa thế chấp sổ đỏ |
15.000.000 |
15 ngày |
10 |
Thủ tục xóa nợ thuế đất |
15.000.000 |
3-7 ngày |
11 |
Thủ tục giải quyết thừa kế QSDĐ |
30.000.000 |
30 ngày |
12 |
Thủ tục khiếu nại QSDĐ |
30.000.000 |
45 ngày |
13 |
Thủ tục giải quyết tranh chấp QSDĐ |
50.000.000 |
Thời gian |
14 |
Thủ tục cấp/đổi sổ |
20.000.000 |
50 ngày |
15 |
Tra cứu quy hoạch |
300.000 đồng / lượt tra cứu |
30 Phút |
16 |
Hồ sơ xin phép đổ đất |
15.000.000 / giấy phép |
15 ngày |
17 |
Dịch vụ đo đạc |
5.000.000 |
30 ngày |
Ghi chú:
- Giá dịch vụ và thời gian hoàn thành có thể thay đổi theo tính chất phức tạp theo hồ sơ của khách hàng và theo từng khu vực.
- Giá trên chưa bao gồm VAT và những lệ phí nộp cho cơ quan nhà nước.
- Thời gian trên dự kiến hoàn thành là đối với trường hợp hồ sơ phải đầy đủ trường hợp cần bổ sung mà phía khách hàng ủy quyền để cho bên dịch vụ thực hiện thì thu thêm phí dịch vụ ( nếu có) hợp lệ khi khách hàng cung cấp cho Công ty Luật để hoàn thành dịch vụ mà công ty nhận của khách hàng.